Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vâ�N, Xây DưÊNg Va� Thương MaÊI Gia Hưng Pha�T

CôNG TY TNHH GIA HưNG PHA�T

Công Ty TNHH Tư Vâ�N, Xây DưÊNg Va� Thương MaÊI Gia Hưng Pha�T - CôNG TY TNHH GIA HưNG PHA�T có địa chỉ tại 89 Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900800745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900800745

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vâ�N, Xây DưÊNg Va� Thương MaÊI Gia Hưng Pha�T

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH GIA HưNG PHA�T

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593862118 / 0593862118
Địa chỉ trụ sở

89 Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593862118 / 0593862118
Địa chỉ nhận thông báo thuế 89 Phù Đổng - - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900800745 / 06-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trâ�N Thiê�U

Địa chỉ chủ sở hữu

Tô� 9-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thiều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900800745, 0593862118, CôNG TY TNHH GIA HưNG PHA�T, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Trâ�N Thiê�U, Trần Thiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110