Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�I Cơ Chư Sê

DNTN THA�I Cơ

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�I Cơ Chư Sê - DNTN THA�I Cơ có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Ia Pal - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900801925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900801925

Ngày cấp 07-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�I Cơ Chư Sê

Tên giao dịch

DNTN THA�I Cơ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Ia Pal - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Ia Pal - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900801925 / 07-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Cơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Ia Pal-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Cơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900801925, DNTN THA�I Cơ, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Xã Ia Pal, Nguyễn Duy Cơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663