Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vina Consu

CôNG TY TNHH VINA CONSU

Công Ty TNHH Vina Consu - CôNG TY TNHH VINA CONSU có địa chỉ tại 307C Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900825299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900825299

Ngày cấp 14-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vina Consu

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VINA CONSU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

307C Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 307C Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900825299 / 14-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-581 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900825299, CôNG TY TNHH VINA CONSU, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Nguyễn Văn Đường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110