Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Trà Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Trà Gia Lai có địa chỉ tại 24 Wừu - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai. Mã số thuế 5900825309 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900825309

Ngày cấp 16-11-2011 Ngày đóng MST 15-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Trà Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0987816629 /
Địa chỉ trụ sở

24 Wừu - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987816629 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 24 Wừu - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900825309 / 16-11-2011 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-163 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quý Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

24 Wừu-Thị trấn Đăk Đoa-Huyện Đak Đoa-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Quý Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5900825309, 0987816629, Gia Lai, Huyện Đak Đoa, Thị Trấn Đăk Đoa, Lê Quý Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663