Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chính Gia Lai

DNTN MINH CHíNH GIA LAI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chính Gia Lai - DNTN MINH CHíNH GIA LAI có địa chỉ tại 04 Nguyễn Huệ - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai. Mã số thuế 5900839799 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đak Đoa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900839799

Ngày cấp 29-12-2011 Ngày đóng MST 14-05-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Chính Gia Lai

Tên giao dịch

DNTN MINH CHíNH GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đak Đoa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

04 Nguyễn Huệ - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 04 Nguyễn Huệ - Thị trấn Đăk Đoa - Huyện Đak Đoa - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900839799 / 29-12-2011 Cơ quan cấp Province Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Minh Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 9-Thị trấn Đăk Đoa-Huyện Đak Đoa-Gia Lai

Tên giám đốc

Hồ Minh Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 5900839799, DNTN MINH CHíNH GIA LAI, Gia Lai, Huyện Đak Đoa, Thị Trấn Đăk Đoa, Hồ Minh Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663