Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần An Phát Lợi Gia Lai

CôNG TY Cổ PHầN AN PHáT LợI

Công Ty Cổ Phần An Phát Lợi Gia Lai - CôNG TY Cổ PHầN AN PHáT LợI có địa chỉ tại 232B Phan Đình Phùng. - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900850866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900850866

Ngày cấp 14-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần An Phát Lợi Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN AN PHáT LợI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

232B Phan Đình Phùng. - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 232B Phan Đình Phùng. - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900850866 / 16-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Hữu Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

25 Phạm Ngũ Lão-Phường Trà Bá-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lương Hữu Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 5900850866, CôNG TY Cổ PHầN AN PHáT LợI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Lương Hữu Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490