Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Việt Gia Lai

SAO VIET GL CO.LTD

Công Ty TNHH Sao Việt Gia Lai - SAO VIET GL CO.LTD có địa chỉ tại Đường Hoàng Đạo Thúy - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900902722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900902722

Ngày cấp 20-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Việt Gia Lai

Tên giao dịch

SAO VIET GL CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 01234969797 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Hoàng Đạo Thúy - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234969797 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hoàng Đạo Thúy - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900902722 / 20-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-492 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

528 A Lê Duẩn-Phường Thắng Lợi-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hương Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900902722, 01234969797, SAO VIET GL CO.LTD, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Tây Sơn, Nguyễn Bình, Nguyễn Thị Hương Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Cơ sở lưu trú khác 5590
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ ăn uống khác 56290
14 Giáo dục mầm non 85100
15 Giáo dục tiểu học 85200
16 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
17 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
18 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600