Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Phú Gia Lai

DNTN PHONG PHú GIA LAI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Phú Gia Lai - DNTN PHONG PHú GIA LAI có địa chỉ tại Đường Lê Quý Đôn, tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5900904078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900904078

Ngày cấp 22-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phong Phú Gia Lai

Tên giao dịch

DNTN PHONG PHú GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Quý Đôn, tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Quý Đôn, tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900904078 / 22-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Khắc Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Lê Quý Đôn, tổ dân phố 1-Thị trấn Chư Sê-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Hồ Khắc Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900904078, DNTN PHONG PHú GIA LAI, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Hồ Khắc Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300