Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Trí Gia Lai

CôNG TY TNHH GIA TRí GIA LAI

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Trí Gia Lai - CôNG TY TNHH GIA TRí GIA LAI có địa chỉ tại 14/4 Vạn Kiếp - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900944994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900944994

Ngày cấp 12-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Gia Trí Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH GIA TRí GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0905237829 /
Địa chỉ trụ sở

14/4 Vạn Kiếp - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905237829 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 14/4 Vạn Kiếp - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900944994 / 12-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Sơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Sơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900944994, 0905237829, CôNG TY TNHH GIA TRí GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Thống Nhất, Nguyễn Sơ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210