Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên 145

CôNG TY 145

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên 145 - CôNG TY 145 có địa chỉ tại Km 75, Quốc lộ 19 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai. Mã số thuế 5900951536 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900951536

Ngày cấp 17-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên 145

Tên giao dịch

CôNG TY 145

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0593833005 / 0593833285
Địa chỉ trụ sở

Km 75, Quốc lộ 19 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593833005 / 0593833285
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 75, Quốc lộ 19 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900951536 / 17-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 1-010-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Đăng Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vương Đăng Chính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 5900951536, 0593833005, CôNG TY 145, Gia Lai, Thị Xã An Khê, Phường Ngô Mây, Vương Đăng Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200