Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Và Xây Dựng Gia Lai

CTY CP XLĐ & XD GIA LAI

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Và Xây Dựng Gia Lai - CTY CP XLĐ & XD GIA LAI có địa chỉ tại 305 Trường Chinh - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900955763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900955763

Ngày cấp 01-02-2013 Ngày đóng MST 03-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Điện Và Xây Dựng Gia Lai

Tên giao dịch

CTY CP XLĐ & XD GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0596250577 / 0596250578
Địa chỉ trụ sở

305 Trường Chinh - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0596250577 / 0596250578
Địa chỉ nhận thông báo thuế 305 Trường Chinh - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900955763 / 01-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900955763, 0596250577, CTY CP XLĐ & XD GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Trà Bá, Huỳnh Ngọc Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110