Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nbn - Gia Lai

CôNG TY TNHH 1TV NBN - GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nbn - Gia Lai - CôNG TY TNHH 1TV NBN - GIA LAI có địa chỉ tại 54 Nguyễn Tất Thành - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900955869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900955869

Ngày cấp 05-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nbn - Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH 1TV NBN - GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

54 Nguyễn Tất Thành - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 54 Nguyễn Tất Thành - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900955869 / 05-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-493 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hùng Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Hùng Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900955869, CôNG TY TNHH 1TV NBN - GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Đặng Hùng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
2 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
3 Giáo dục nghề nghiệp 8532