Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Đức Gia Lai

TD CO,.LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Đức Gia Lai - TD CO,.LTD có địa chỉ tại Đức Thành - Xã Ia Sao - Huyện Ia Grai - Gia Lai. Mã số thuế 5900956735 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ia Grai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900956735

Ngày cấp 22-02-2013 Ngày đóng MST 23-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tâm Đức Gia Lai

Tên giao dịch

TD CO,.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ia Grai Điện thoại / Fax 0948074858 / 0593867886
Địa chỉ trụ sở

Đức Thành - Xã Ia Sao - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948074858 / 0593867886
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đức Thành - Xã Ia Sao - Huyện Ia Grai - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900956735 / 22-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

61 Lê Chân-Phường Yên Thế-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Lê Thị Thúy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900956735, 0948074858, TD CO,.LTD, Gia Lai, Huyện Ia Grai, Xã Ia Sao, Lê Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933