Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Long Gia Lai

DLC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Long Gia Lai - DLC có địa chỉ tại 112 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900964567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900964567

Ngày cấp 25-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Long Gia Lai

Tên giao dịch

DLC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0983789650-091578965 /
Địa chỉ trụ sở

112 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983789650-091578965 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900964567 / 25-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Lê Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

178/4 Lê Đình Thám-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Lê Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900964567, 0983789650-091578965, DLC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Đỗ Lê Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669