Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Khánh Gia Lai

CôNG TY MINH KHáNH GIA LAI

Công Ty TNHH Minh Khánh Gia Lai - CôNG TY MINH KHáNH GIA LAI có địa chỉ tại 663 Quang Trung - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai. Mã số thuế 5900967751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900967751

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Khánh Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY MINH KHáNH GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ Điện thoại / Fax 0988649468 /
Địa chỉ trụ sở

663 Quang Trung - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988649468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 663 Quang Trung - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900967751 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Hiệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Thị trấn Chư Ty-Huyện Đức Cơ-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Công Hiệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900967751, 0988649468, CôNG TY MINH KHáNH GIA LAI, Gia Lai, Huyện Đức Cơ, Thị Trấn Chư Ty, Nguyễn Công Hiệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110