Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Gia Lai

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Gia Lai có địa chỉ tại 98 Lê Đại Hành - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900969614 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900969614

Ngày cấp 23-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0905157177 /
Địa chỉ trụ sở

98 Lê Đại Hành - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905157177 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 98 Lê Đại Hành - Phường Thống Nhất - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900969614 / 23-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Tưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

74 Nguyễn An Ninh-Phường Ia Kring-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Tưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900969614, 0905157177, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Thống Nhất, Trần Thị Ngọc Tưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất xe có động cơ 29100
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730