Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hương Việt Special

HUONGVIETSPECIAL CO., LTD

Công Ty TNHH Hương Việt Special - HUONGVIETSPECIAL CO., LTD có địa chỉ tại 126/28 Phan Đi�nh Phu�ng - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900972215 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900972215

Ngày cấp 01-11-2013 Ngày đóng MST 08-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hương Việt Special

Tên giao dịch

HUONGVIETSPECIAL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593600618 /
Địa chỉ trụ sở

126/28 Phan Đi�nh Phu�ng - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593600618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 126/28 Phan Đi�nh Phu�ng - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900972215 / 01-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyê�N ThiÊ My� Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

86/42 Phạm Văn Đồng-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyê�N ThiÊ My� Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900972215, 0593600618, HUONGVIETSPECIAL CO., LTD, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Tây Sơn, Nguyê�N ThiÊ My� Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ uống 4633
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722