Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Lai

CIDA

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Lai - CIDA có địa chỉ tại 10 B Nguyê�n Trươ�ng TôÊ - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900974533 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900974533

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Lai

Tên giao dịch

CIDA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 B Nguyê�n Trươ�ng TôÊ - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 B Nguyê�n Trươ�ng TôÊ - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900974533 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Đi�Nh Dzu

Địa chỉ chủ sở hữu

10 B Nguyê�n Trươ�ng TôÊ-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trương Đi�Nh Dzu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900974533, CIDA, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Trương Đi�Nh Dzu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100