Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Phú Sơn

Công Ty TNHH Hùng Phú Sơn có địa chỉ tại 146/67A âu Cơ - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900983908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900983908

Ngày cấp 14-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Phú Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0978564888 / 0593760064
Địa chỉ trụ sở

146/67A âu Cơ - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978564888 / 0593760064
Địa chỉ nhận thông báo thuế 146/67A âu Cơ - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900983908 / 14-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Thắng Lợi-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900983908, 0978564888, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Thắng Lợi, Nguyễn Quốc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110