Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bò Sữa Tây Nguyên

BSTN

Công Ty Cổ Phần Bò Sữa Tây Nguyên - BSTN có địa chỉ tại Tầng 8, 15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900985126 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900985126

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bò Sữa Tây Nguyên

Tên giao dịch

BSTN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0592222230 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 8, 15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0592222230 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 8, 15 Trường Chinh - Phường Phù Đổng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900985126 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

364 Trần Phú-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Quốc Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5900985126, 0592222230, BSTN, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Phù Đổng, Trần Quốc Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669