Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Khoáng Sản Đại Hùng

Công Ty TNHH Chế Biến Khoáng Sản Đại Hùng có địa chỉ tại Khu dân cư cánh đồng Ia Chor, thôn Jút 2 - Xã Ia Dêr - Huyện Ia Grai - Gia Lai. Mã số thuế 5900993800 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ia Grai

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900993800

Ngày cấp 11-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Khoáng Sản Đại Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ia Grai Điện thoại / Fax 0593827754 /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư cánh đồng Ia Chor, thôn Jút 2 - Xã Ia Dêr - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593827754 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu dân cư cánh đồng Ia Chor, thôn Jút 2 - Xã Ia Dêr - Huyện Ia Grai - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900993800 / 11-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Vọng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Thống Nhất-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Vọng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5900993800, 0593827754, Gia Lai, Huyện Ia Grai, Xã Ia Der, Huỳnh Ngọc Vọng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210