Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Tuấn Gia Lai

TTGL CO,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Tuấn Gia Lai - TTGL CO,LTD có địa chỉ tại 152 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900996576 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900996576

Ngày cấp 24-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thành Tuấn Gia Lai

Tên giao dịch

TTGL CO,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0905448889 /
Địa chỉ trụ sở

152 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905448889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 152 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900996576 / 24-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Minh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

152 Lý Nam Đế-Phường Trà Bá-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Hồ Minh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900996576, 0905448889, TTGL CO,LTD, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Trà Bá, Hồ Minh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933