Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Gia Lai

RTCGL JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Gia Lai - RTCGL JSC có địa chỉ tại 30 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5900997629 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5900997629

Ngày cấp 02-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Toàn Cầu Gia Lai

Tên giao dịch

RTCGL JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0913489534 /
Địa chỉ trụ sở

30 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913489534 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5900997629 / 02-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Đức Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

229 Lê Duẩn-Phường Trà Bá-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Đoàn Đức Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5900997629, 0913489534, RTCGL JSC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Trà Bá, Đoàn Đức Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
18 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620