Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Xanh Gia Lai

CTY CP TâY NGUYêN XANH GIA LAI

Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Xanh Gia Lai - CTY CP TâY NGUYêN XANH GIA LAI có địa chỉ tại 656 Hùng Vương, tổ dân phố 10 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5901009631 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cà phê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901009631

Ngày cấp 08-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tây Nguyên Xanh Gia Lai

Tên giao dịch

CTY CP TâY NGUYêN XANH GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0914006096 /
Địa chỉ trụ sở

656 Hùng Vương, tổ dân phố 10 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914006096 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 656 Hùng Vương, tổ dân phố 10 - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901009631 / 08-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 656 Hùng Vương-Thị trấn Chư Sê-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Trần Quang Sáng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5901009631, 0914006096, CTY CP TâY NGUYêN XANH GIA LAI, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Trần Quang Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hồ tiêu 01240
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669