Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê An Gia Lai

CôNG TY TNHH MTV Lê AN GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê An Gia Lai - CôNG TY TNHH MTV Lê AN GIA LAI có địa chỉ tại Tổ 5 - Thị Trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện - Gia Lai. Mã số thuế 5901011479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Thiện

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901011479

Ngày cấp 27-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lê An Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV Lê AN GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Thiện Điện thoại / Fax 01693800040 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Thị Trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01693800040 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Thị Trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901011479 / 27-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Thị Trấn Phú Thiện-Huyện Phú Thiện-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901011479, 01693800040, CôNG TY TNHH MTV Lê AN GIA LAI, Gia Lai, Huyện Phú Thiện, Thị Trấn Phú Thiện, Nguyễn Văn Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610