Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cà Phê Long Phát

DNTN TMDV Cà PHê LONG PHáT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cà Phê Long Phát - DNTN TMDV Cà PHê LONG PHáT có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai. Mã số thuế 5901016283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ia Grai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901016283

Ngày cấp 28-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Cà Phê Long Phát

Tên giao dịch

DNTN TMDV Cà PHê LONG PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ia Grai Điện thoại / Fax 0947971313 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947971313 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 5 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901016283 / 28-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/2/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 5-Thị trấn Ia Kha-Huyện Ia Grai-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901016283, 0947971313, DNTN TMDV Cà PHê LONG PHáT, Gia Lai, Huyện Ia Grai, Thị Trấn Ia Kha, Nguyễn Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632