Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Vàng Trường Sơn

DNTN HVTS

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Vàng Trường Sơn - DNTN HVTS có địa chỉ tại Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901018178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901018178

Ngày cấp 09-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoa Vàng Trường Sơn

Tên giao dịch

DNTN HVTS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0903506353 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903506353 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901018178 / 09-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Khánh Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

353 Trường Chinh-Phường Trà Bá-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901018178, 0903506353, DNTN HVTS, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Chi Lăng, Dương Thị Khánh Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Cơ sở lưu trú khác 5590
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
7 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
8 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290