Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hải Gia Lai

CôNG TY TNHH MTV DV MINH HảI GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hải Gia Lai - CôNG TY TNHH MTV DV MINH HảI GIA LAI có địa chỉ tại Tổ 18 - Thị trấn KBang - Huyện Kbang - Gia Lai. Mã số thuế 5901021445 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kbang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901021445

Ngày cấp 27-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Minh Hải Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV DV MINH HảI GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kbang Điện thoại / Fax 01667070345 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 18 - Thị trấn KBang - Huyện Kbang - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01667070345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 18 - Thị trấn KBang - Huyện Kbang - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901021445 / 27-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 18-Thị trấn KBang-Huyện Kbang-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901021445, 01667070345, CôNG TY TNHH MTV DV MINH HảI GIA LAI, Gia Lai, Huyện Kbang, Thị Trấn KBang, Nguyễn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933