Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuân Mai Gia Lai

CôNG TY TNHH XUâN MAI GIA LAI

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuân Mai Gia Lai - CôNG TY TNHH XUâN MAI GIA LAI có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Hòa Phú - Huyện Chư Păh - Gia Lai. Mã số thuế 5901021822 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901021822

Ngày cấp 30-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuân Mai Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XUâN MAI GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0978668168 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Hòa Phú - Huyện Chư Păh - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978668168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Hòa Phú - Huyện Chư Păh - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901021822 / 30-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Dinh

Địa chỉ chủ sở hữu

49 Nguyễn Thiện Thuật-Phường Diên Hồng-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5901021822, 0978668168, CôNG TY TNHH XUâN MAI GIA LAI, Gia Lai, Huyện Chư Păh, Xã Hòa Phú, Trần Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100