Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Vinh Gia Lai

CTY TNHH TRườNG VINH GIA LAI

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Vinh Gia Lai - CTY TNHH TRườNG VINH GIA LAI có địa chỉ tại 68 Nguyễn Trãi - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901022833 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901022833

Ngày cấp 23-11-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Vinh Gia Lai

Tên giao dịch

CTY TNHH TRườNG VINH GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0935065179 /
Địa chỉ trụ sở

68 Nguyễn Trãi - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935065179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 68 Nguyễn Trãi - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901022833 / 23-11-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc ẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

348 Lý Thái Tổ-Phường Yên Đỗ-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901022833, 0935065179, CTY TNHH TRườNG VINH GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Nguyễn Ngọc ẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730