Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai

HUNG LOC PHAT AGRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai - HUNG LOC PHAT AGRI CO.,LTD có địa chỉ tại Làng Ring 2 - Xã H Bông - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5901023354 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901023354

Ngày cấp 01-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Nông Nghiệp Hưng Lộc Phát Gia Lai

Tên giao dịch

HUNG LOC PHAT AGRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0962842386 /
Địa chỉ trụ sở

Làng Ring 2 - Xã H Bông - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0962842386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Làng Ring 2 - Xã H Bông - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901023354 / 01-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Chi Đông-Xã Tân Chi-Huyện Tiên Du-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901023354, 0962842386, HUNG LOC PHAT AGRI CO.,LTD, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Xã H Bông, Nguyễn Trọng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990