Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Nuti

NUTI AGRICO

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Nuti - NUTI AGRICO có địa chỉ tại 102 Đinh Tiên Hoàng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901024566 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901024566

Ngày cấp 11-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Nuti

Tên giao dịch

NUTI AGRICO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Gia Lai Điện thoại / Fax 0593820888 /
Địa chỉ trụ sở

102 Đinh Tiên Hoàng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593823888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 102 Đinh Tiên Hoàng - Phường Yên Đỗ - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901024566 / 11-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

129/17/9 Hoàng Văn Thụ-Phường 08-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901024566, 0593820888, NUTI AGRICO, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Yên Đỗ, Trần Thị Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990