Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo ân Gia Lai

CôNG TY TNHH MTV BảO âN GIA LAI

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo ân Gia Lai - CôNG TY TNHH MTV BảO âN GIA LAI có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai. Mã số thuế 5901024573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901024573

Ngày cấp 11-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo ân Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV BảO âN GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Cơ Điện thoại / Fax 0907202056 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907202056 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - Thị trấn Chư Ty - Huyện Đức Cơ - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901024573 / 11-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Thị trấn Chư Ty-Huyện Đức Cơ-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901024573, 0907202056, CôNG TY TNHH MTV BảO âN GIA LAI, Gia Lai, Huyện Đức Cơ, Thị Trấn Chư Ty, Nguyễn Thị Mai Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100