Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cát Phú Gia Lai

Công Ty TNHH Cát Phú Gia Lai có địa chỉ tại 06 Trần Bình Trọng - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901026002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901026002

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cát Phú Gia Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0949627779 /
Địa chỉ trụ sở

06 Trần Bình Trọng - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949627779 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 06 Trần Bình Trọng - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901026002 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901026002, 0949627779, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Phạm Quốc Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110