Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Tân Đại Lợi

THIêN TâN ĐạI LợI CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Tân Đại Lợi - THIêN TâN ĐạI LợI CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai. Mã số thuế 5901026884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã An Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901026884

Ngày cấp 13-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Tân Đại Lợi

Tên giao dịch

THIêN TâN ĐạI LợI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã An Khê Điện thoại / Fax 0935562988 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935562988 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Phường Ngô Mây - Thị xã An Khê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901026884 / 13-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Đình Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Ngô Mây-Thị xã An Khê-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901026884, 0935562988, THIêN TâN ĐạI LợI CO.,LTD, Gia Lai, Thị Xã An Khê, Phường Ngô Mây, Võ Đình Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210