Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hdc Gia Lai

CôNG TY TNHH MTV HDC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hdc Gia Lai - CôNG TY TNHH MTV HDC có địa chỉ tại 104 Lý Thường Kiệt - Xã Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901027510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901027510

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Hdc Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV HDC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0593861679 / HDC12012016GMAILCO
Địa chỉ trụ sở

104 Lý Thường Kiệt - Xã Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0593861679 / HDC12012016GMAILCO
Địa chỉ nhận thông báo thuế 104 Lý Thường Kiệt - Xã Trà Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901027510 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Hạp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 12-Xã An Phú-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901027510, 0593861679, CôNG TY TNHH MTV HDC, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Xã Trà Đa, Trần Ngọc Hạp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110