Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Tân Tiến Gl

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Tân Tiến Gl có địa chỉ tại 58/32 Phạm Văn Đồng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901028137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901028137

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Phát Triển Tân Tiến Gl

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0973262607 / TANTIENGIALAIGMAIL
Địa chỉ trụ sở

58/32 Phạm Văn Đồng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973262607 / TANTIENGIALAIGMAIL
Địa chỉ nhận thông báo thuế 58/32 Phạm Văn Đồng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901028137 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

58/32 Phạm Văn Đồng-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 5901028137, 0973262607, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Lê Thị Kim Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110