Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hoàng Nguyên

CôNG TY CP NN HOàNG NGUYêN

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hoàng Nguyên - CôNG TY CP NN HOàNG NGUYêN có địa chỉ tại 88 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901029035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901029035

Ngày cấp 19-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Hoàng Nguyên

Tên giao dịch

CôNG TY CP NN HOàNG NGUYêN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 01684761110 /
Địa chỉ trụ sở

88 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01684761110 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 88 Lý Nam Đế - Phường Trà Bá - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901029035 / 19-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Xuân Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 17-Phường Hội Thương-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 5901029035, 01684761110, CôNG TY CP NN HOàNG NGUYêN, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Trà Bá, Trần Xuân Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933