Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Anh Gia Lai

CTY TNHH MTV XD NGọC ANH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Anh Gia Lai - CTY TNHH MTV XD NGọC ANH có địa chỉ tại hẻm 225 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901029194 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901029194

Ngày cấp 23-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Ngọc Anh Gia Lai

Tên giao dịch

CTY TNHH MTV XD NGọC ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax 0983462533 /
Địa chỉ trụ sở

hẻm 225 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983462533 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế hẻm 225 Lê Đại Hành - Phường Đống Đa - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901029194 / 23-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Mai Tri

Địa chỉ chủ sở hữu

hẻm 225 Lê Đại Hành-Phường Đống Đa-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 5901029194, 0983462533, CTY TNHH MTV XD NGọC ANH, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Đống Đa, Vũ Thị Mai Tri

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210