Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Hoàn Gia Lai

CôNG TY TNHH MTV XD Lê HOàN GIA LAI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Hoàn Gia Lai - CôNG TY TNHH MTV XD Lê HOàN GIA LAI có địa chỉ tại 385A Trần Hưng Đạo - Phường Cheo Reo - Thị xã Ayun Pa - Gia Lai. Mã số thuế 5901035504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Ayun Pa

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901035504

Ngày cấp 10-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lê Hoàn Gia Lai

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD Lê HOàN GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Ayun Pa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

385A Trần Hưng Đạo - Phường Cheo Reo - Thị xã Ayun Pa - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 385A Trần Hưng Đạo - Phường Cheo Reo - Thị xã Ayun Pa - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901035504 / 10-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

385A Trần Hưng Đạo-Phường Cheo Reo-Thị xã Ayun Pa-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901035504, CôNG TY TNHH MTV XD Lê HOàN GIA LAI, Gia Lai, Thị Xã Ayun Pa, Phường Cheo Reo, Lê Xuân Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933