Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng ánh Chương Gia Lai

DNTN XâY DựNG áNH CHươNG GIA LAI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng ánh Chương Gia Lai - DNTN XâY DựNG áNH CHươNG GIA LAI có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Đăk HLơ - Huyện Kbang - Gia Lai. Mã số thuế 5901035818 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kbang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901035818

Ngày cấp 10-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng ánh Chương Gia Lai

Tên giao dịch

DNTN XâY DựNG áNH CHươNG GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kbang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Đăk HLơ - Huyện Kbang - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Đăk HLơ - Huyện Kbang - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901035818 / 10-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Đăk HLơ-Huyện Kbang-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901035818, DNTN XâY DựNG áNH CHươNG GIA LAI, Gia Lai, Huyện Kbang, Xã Đăk HLơ, Nguyễn Văn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110