Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nafoods Pleiku

NAFOODS PLEIKU

Công Ty Cổ Phần Nafoods Pleiku - NAFOODS PLEIKU có địa chỉ tại 49 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai. Mã số thuế 5901036642 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chư Sê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901036642

Ngày cấp 20-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nafoods Pleiku

Tên giao dịch

NAFOODS PLEIKU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chư Sê Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 49 Hùng Vương - Thị trấn Chư Sê - Huyện Chư Sê - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901036642 / 20-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quang Sáng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 656 Hùng Vương-Thị trấn Chư Sê-Huyện Chư Sê-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901036642, NAFOODS PLEIKU, Gia Lai, Huyện Chư Sê, Thị Trấn Chư Sê, Trần Quang Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
17 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
18 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990