Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khang Thịnh Ceramics

CôNG TY TNHH KHANG THịNH CERAMICS

Công Ty TNHH Khang Thịnh Ceramics - CôNG TY TNHH KHANG THịNH CERAMICS có địa chỉ tại 1162 Trường Chinh - Xã Ia Kênh - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901038294 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901038294

Ngày cấp 01-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khang Thịnh Ceramics

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH KHANG THịNH CERAMICS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1162 Trường Chinh - Xã Ia Kênh - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1162 Trường Chinh - Xã Ia Kênh - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901038294 / 01-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

1162 Trường Chinh-Xã Ia Kênh-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901038294, CôNG TY TNHH KHANG THịNH CERAMICS, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Xã Ia Kênh, Lê Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933