Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIêN PHú AN GIA LAI

CôNG TY TNHH MTV THIêN PHú AN GIA LAI

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIêN PHú AN GIA LAI - CôNG TY TNHH MTV THIêN PHú AN GIA LAI có địa chỉ tại Tổ 3 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901044354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901044354

Ngày cấp 07-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THIêN PHú AN GIA LAI

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV THIêN PHú AN GIA LAI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901044354 / 07-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Thắng Lợi-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 5901044354, CôNG TY TNHH MTV THIêN PHú AN GIA LAI, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Thắng Lợi, Nguyễn Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn quặng kim loại 46621
17 Bán buôn sắt, thép 46622
18 Bán buôn kim loại khác 46623
19 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn xi măng 46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
24 Bán buôn kính xây dựng 46634
25 Bán buôn sơn, vécni 46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
33 Bán buôn cao su 46694
34 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
35 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
36 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
45 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
46 Vận tải đường ống 49400
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
49 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
50 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
51 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
52 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200