Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Gia Lai

Dntn Thành Gia Lai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Gia Lai - Dntn Thành Gia Lai có địa chỉ tại Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thôn Thắng Trạch 1 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai. Mã số thuế 5901047186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ia Grai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901047186

Ngày cấp 18-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Gia Lai

Tên giao dịch

Dntn Thành Gia Lai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ia Grai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thôn Thắng Trạch 1 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Cách Mạng Tháng Tám, Thôn Thắng Trạch 1 - Thị trấn Ia Kha - Huyện Ia Grai - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901047186 / 18-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Cách Mạng Tháng 8, Thôn Thắng Trạch 1-Thị trấn Ia Kha-Huyện Ia Grai-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901047186, Dntn Thành Gia Lai, Gia Lai, Huyện Ia Grai, Thị Trấn Ia Kha, Vũ Thị Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Quảng cáo 73100