Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhi Hoàng Hưng

Công Ty CP Nhi Hoàng Hưng

Công Ty Cổ Phần Nhi Hoàng Hưng - Công Ty CP Nhi Hoàng Hưng có địa chỉ tại 45A Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai. Mã số thuế 5901047475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Pleiku

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901047475

Ngày cấp 24-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhi Hoàng Hưng

Tên giao dịch

Công Ty CP Nhi Hoàng Hưng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Pleiku Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45A Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45A Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoa Lư - Thành phố Pleiku - Gia Lai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901047475 / 24-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Gia Lai.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Bình Long

Địa chỉ chủ sở hữu

96/1/13 Hẻm 96 Phạm Văn Đồng-Phường Hoa Lư-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901047475, Công Ty CP Nhi Hoàng Hưng, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Lương Bình Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730