Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai - Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai có địa chỉ tại Thôn 4, Xã An Thành, Huyện ĐakPơ, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901054881 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901054881

Ngày cấp 23-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4, Xã An Thành, Huyện ĐakPơ, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901054881 / 23-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Lệ Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901054881, Công Ty TNHH Một Thành Viên Hưng Gia Gia Lai, Gia Lai, Huyện ĐakPơ, Xã An Thành, Trần Thị Lệ Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
11 Bán buôn hoa và cây 46202
12 Bán buôn động vật sống 46203
13 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
18 Bán buôn dầu thô 46612
19 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
20 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn quặng kim loại 46621
23 Bán buôn sắt, thép 46622
24 Bán buôn kim loại khác 46623
25 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
28 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
29 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
30 Bán buôn cao su 46694
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
43 Vận tải đường ống 49400