Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Toàn Thành An

Toan Thanh An Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Toàn Thành An - Toan Thanh An Joint Stock Company có địa chỉ tại Làng Đê Tur, Xã Đăk Djrăng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901077007 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901077007

Ngày cấp 13-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Toàn Thành An

Tên giao dịch

Toan Thanh An Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Làng Đê Tur, Xã Đăk Djrăng, Huyện Mang Yang, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901077007 / 13-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901077007, Toan Thanh An Joint Stock Company, Gia Lai, Huyện Mang Yang, Xã Đăk Djrăng, Bùi Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
16 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
48 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
49 Bán buôn cao su 46694
50 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
51 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
52 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
53 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
54 Bán buôn tổng hợp 46900
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
57 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
58 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
59 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
60 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
61 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
62 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
63 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
64 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400