Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai có địa chỉ tại 344A Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901079780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901079780

Ngày cấp 05-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai

Tên giao dịch

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

344A Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901079780 / 05-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Phượng Uyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901079780, Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hệ Thống Tưới Hoàng Mai, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Hoa Lư, Hồ Phượng Uyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
10 Bán buôn xi măng 46632
11 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
12 Bán buôn kính xây dựng 46634
13 Bán buôn sơn, vécni 46635
14 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
15 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
31 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
32 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
33 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
34 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
35 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
36 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Hoạt động kiến trúc 71101
40 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
41 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
42 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
43 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
44 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động nhiếp ảnh 74200