Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Thanh Tâm

Nha Khoa Thanh Tam One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Thanh Tâm - Nha Khoa Thanh Tam One Member Company Limited có địa chỉ tại 129 Trần Phú (Số cũ 17 Trần Phú), Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai. Mã số thuế 5901080264 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Gia Lai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

5901080264

Ngày cấp 09-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nha Khoa Thanh Tâm

Tên giao dịch

Nha Khoa Thanh Tam One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Gia Lai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

129 Trần Phú (Số cũ 17 Trần Phú), Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 5901080264 / 09-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Kim Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 5901080264, Nha Khoa Thanh Tam One Member Company Limited, Gia Lai, Thành Phố Pleiku, Phường Diên Hồng, Bùi Thị Kim Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
3 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
13 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
14 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
15 Hoạt động y tế dự phòng 86910
16 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
17 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990